Phiên âm : biàn zhōng.
Hán Việt : tiện trung.
Thuần Việt : lúc thuận tiện; dịp thuận tiện; lúc rỗi rãi; khi t.
lúc thuận tiện; dịp thuận tiện; lúc rỗi rãi; khi thuận tiện
有便的时候
你家里托人带来棉鞋两双,请你便中进城来取.
nǐ jiālǐ tuōrén dàilái miánxié liǎngshuāng,qǐng nǐ biàn zhōng jìnchéng láiqǔ.