Phiên âm : biàn yè.
Hán Việt : tiện dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尿。《新唐書.卷二○九.酷吏列傳.郭弘霸》:「大夫魏元忠病, 僚屬省候, 弘霸獨後入, 憂見顏間, 請視便液, 即染指嘗, 驗疾輕重。」