Phiên âm : biàn hú.
Hán Việt : tiện hồ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尿壺。舊時放置於房間內的便器。可供夜間或行動不便者使用。
bô; bô đi tiểu; lọ nước tiểu。男人夜間或病中臥床小便的用具。