Phiên âm : pián juān.
Hán Việt : tiện quyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.姿態美好而婉轉。《楚辭.屈原.大招》:「豐肉微骨, 體便娟只。」《文選.張衡.南都賦》:「致飾程蠱, 偠紹便娟。」2.雪迴旋飛舞的樣子。《文選.謝惠連.雪賦》:「初便娟於墀廡, 末縈盈於帷席。」