Phiên âm : cè zú.
Hán Việt : trắc túc.
Thuần Việt : khuỵu chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuỵu chân (hai chân đứng xiêu vẹo, không dám nhúc nhích, ý vô cùng sợ hãi)两脚斜着站,不敢移动形容非常恐惧侧足而立cèzúérlìchen chân vào; đặt chân vào