Phiên âm : cè jìn.
Hán Việt : trắc cận.
Thuần Việt : cạnh; bên; gần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cạnh; bên; gần附近找侧近的人打听一下.zhǎo cèjìn de rén dǎtīngyīxià.