VN520


              

侧压力

Phiên âm : cè yà lì.

Hán Việt : trắc áp lực.

Thuần Việt : sức ép bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức ép bên
〖旁压力〗


Xem tất cả...