Phiên âm : cè yì.
Hán Việt : trắc dực.
Thuần Việt : cánh; cánh bên; cánh sườn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cánh; cánh bên; cánh sườn (hai cánh quân hai bên khi đánh trận)作战时部队的两翼