VN520


              

侧影

Phiên âm : cè yǐng.

Hán Việt : trắc ảnh.

Thuần Việt : hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình mặt bên; mặt bên; bóng mặt bên; khía cạnh
侧面的影像
在这里我们可以仰望宝塔的侧影.
zài zhèlǐ wǒmen kěyǐ yǎngwàng bǎotǎ de cèyǐng.
¯通过这部小说,可以看到当时学生运动的一个侧影.


Xem tất cả...