VN520


              

侧棱

Phiên âm : zhāi leng.

Hán Việt : trắc lăng.

Thuần Việt : nghiêng; nghiêng một bên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghiêng; nghiêng một bên
向一边斜
侧棱着耳朵听.
zhāi leng zhe ěrduǒ tīng.
侧棱着身子睡.
ngủ nằm nghiêng


Xem tất cả...