Phiên âm : zhāi leng.
Hán Việt : trắc lăng.
Thuần Việt : nghiêng; nghiêng một bên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghiêng; nghiêng một bên向一边斜侧棱着耳朵听.zhāi leng zhe ěrduǒ tīng.侧棱着身子睡.ngủ nằm nghiêng