VN520


              

侧扁

Phiên âm : cè biǎn.

Hán Việt : trắc biển.

Thuần Việt : dẹt; mỏng; bẹt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẹt; mỏng; bẹt
从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离,如鲫鱼的身体


Xem tất cả...