Phiên âm : cè biǎn.
Hán Việt : trắc biển.
Thuần Việt : dẹt; mỏng; bẹt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẹt; mỏng; bẹt从背部到腹部的距离大于左右两侧之间的距离,如鲫鱼的身体