VN520


              

侧线

Phiên âm : cè xiàn.

Hán Việt : trắc tuyến.

Thuần Việt : trắc tuyến .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trắc tuyến (đường chấm chấm hai bên mình cá. Trong mỗi chấm nhỏ có ống nhỏ, trong ống có tế bào cảm giác, có thể cảm nhận được hướng và áp lực của dòng nước)
鱼类身体两侧各有一条由许多小点组成的线,叫做侧线每一小点 内有一个小管,管内有感觉细胞,能感觉水流的方向和压力


Xem tất cả...