VN520


              

供需失調

Phiên âm : gōng xū shī tiáo.

Hán Việt : cung nhu thất điều.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

商品的供給與需求產生不相調合的現象。例連續颱風來襲, 使得蔬菜供需失調, 價格上漲。
商品的供給與需求產生不相調合的現象。如:「連續颱風來襲, 使得蔬菜供需失調, 價格上漲。」


Xem tất cả...