Phiên âm : gòng pǐn.
Hán Việt : cung phẩm.
Thuần Việt : đồ cúng; vật cúng; vật hiến tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ cúng; vật cúng; vật hiến tế供奉神佛祖宗用的瓜果酒等