VN520


              

供不應求

Phiên âm : gōng bù yìng qiú.

Hán Việt : cung bất ứng cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 供過於求, 求過於供, .

供給量不能滿足需求量。例今年夏天特別熱, 電力常有供不應求的現象。
供給不能滿足需求。如:「這本小說最近很暢銷, 供不應求。」也作「供不敷求」。


Xem tất cả...