Phiên âm : gòng rèn.
Hán Việt : cung nhận.
Thuần Việt : thú nhận; khai; nhận tội; cung khai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thú nhận; khai; nhận tội; cung khai被告人承认所做的事情