Phiên âm : gōng zhāng.
Hán Việt : cung trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供給陳設。《漢書.卷七六.王尊傳》:「後上行幸雍, 過虢, 尊供張如法而辦。」