VN520


              

供張

Phiên âm : gōng zhāng.

Hán Việt : cung trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

供給陳設。《漢書.卷七六.王尊傳》:「後上行幸雍, 過虢, 尊供張如法而辦。」


Xem tất cả...