Phiên âm : gòng kè.
Hán Việt : cung khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供應物品招待客人。《初刻拍案驚奇》卷四:「縹雲提了一雉一兔上山來, 十一娘大喜, 叫青霞快整治供客。」