VN520


              

供攀

Phiên âm : gōng pān.

Hán Việt : cung phàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

審訊時的口供牽扯他人。元.無名氏《馮玉蘭》第四折:「你道我平白地把你來把你來供攀定, 只我這官司裡世不會經。」也作「攀供」。


Xem tất cả...