Phiên âm : gōng pān.
Hán Việt : cung phàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
審訊時的口供牽扯他人。元.無名氏《馮玉蘭》第四折:「你道我平白地把你來把你來供攀定, 只我這官司裡世不會經。」也作「攀供」。