Phiên âm : gōng xū shī héng.
Hán Việt : cung nhu thất hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供給與需求失去平衡。如:「颱風過後, 造成蔬果市場的供需失衡。」