Phiên âm : gōng shù.
Hán Việt : cung thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
供認自述。例根據涉嫌人的供述, 本案的主謀另有其人。供認自述。如:「根據涉嫌人的供述, 本案的主謀另有其人。」