Phiên âm : gòng cí.
Hán Việt : cung từ.
Thuần Việt : lời khai; khẩu cung; lời thú nhận; lời thú tội.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời khai; khẩu cung; lời thú nhận; lời thú tội受审者所陈述的或所写的与案情有关的话