VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
供茶
Phiên âm :
gòng chá.
Hán Việt :
cung trà.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
祭神所用的茶。
供应商专区 (gōng yìng shāng zhuān qū) : Nhà cung cấp
供需失調 (gōng xū shī tiáo) : cung nhu thất điều
供不應求 (gōng bù yìng qiú) : cung bất ứng cầu
供攀 (gōng pān) : cung phàn
供称 (gòng chēng) : cung xưng; khai nhận
供職 (gōng zhí) : cung chức
供客 (gòng kè) : cung khách
供电值班 (gōng diàn zhí bān) : Trực ban cấp điện
供认 (gòng rèn) : thú nhận; khai; nhận tội; cung khai
供膳宿舍 (gōng shàn sù shè) : Nhà để ăn và ở
供張 (gōng zhāng) : cung trương
供品 (gòng pǐn) : đồ cúng; vật cúng; vật hiến tế
供应舰 (gōng yìng jiàn) : chiến hạm có nhiệm vụ sửa chữa trên biển
供给制 (gōng jǐ zhì) : chế độ cung cấp; hệ thống cung cấp
供銷科 (gōng xiāo kē) : Phòng Cung Tiêu
供水阀 (gōng shuǐ fá) : Van cấp nước
Xem tất cả...