Phiên âm : gōng jǐ zhì.
Hán Việt : cung cấp chế.
Thuần Việt : chế độ cung cấp; hệ thống cung cấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chế độ cung cấp; hệ thống cung cấp按大致相同的标准直接供给生活资料的分配制度