Phiên âm : gòng xiàn.
Hán Việt : cung hiến.
Thuần Việt : kính dâng; cung phụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kính dâng; cung phụng供奉;奉献方đồ cúng; vật cúng