Phiên âm : gòng chuáng.
Hán Việt : cung sàng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺設香燭、祭品的長桌。《水滸傳》第二二回:「走入佛堂內, 去把供床拖在一邊, 揭起那片地板來。」