VN520


              

例禁

Phiên âm : lì jìn.

Hán Việt : lệ cấm.

Thuần Việt : lệnh cấm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lệnh cấm
法规明令禁止的事情
有干例禁.
yǒu gān lìjìn.


Xem tất cả...