VN520


              

例規

Phiên âm : lì guī.

Hán Việt : lệ quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.由慣例而成立的規則。如:「新進會員, 必須先自我介紹, 這是本會的例規。」2.泛稱法例、規則。《清史稿.卷四七六.循吏列傳一.江皋列傳》:「革四府徵糧例規, 積弊一清。」

1. cách làm cũ; cách làm thường lệ。
沿襲下來一貫實行的規矩;慣例。
2. nộp tiền của theo kiểu cũ。
舊時指按照慣例給的錢物。
交例規。
nộp tiền của theo kiểu cũ.
3. điều luật。
法例規章。


Xem tất cả...