Phiên âm : lì yán.
Hán Việt : lệ ngôn.
Thuần Việt : thể lệ; phàm lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể lệ; phàm lệ书的正文前头说明体例等的文字;凡例