Phiên âm : lì rú.
Hán Việt : lệ như.
Thuần Việt : ví dụ; thí dụ; ví như.
Đồng nghĩa : 比如, 譬如, .
Trái nghĩa : , .
ví dụ; thí dụ; ví như举例用语,放在所举的例子前面, 表示下面就是例子