VN520


              

例題

Phiên âm : lì tí.

Hán Việt : lệ đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

根據原則所舉的問題而加以解釋, 以作為原則的具體說明。例老師舉了許多例題, 來解釋這道數學公式的應用情形。
根據原則所舉的問題而加以解釋, 以做為原則的具體說明。如:「舉例題說明, 使理論更容易了解。」

ví dụ mẫu; vấn đề làm ví dụ; câu hỏi ví dụ。
說明某一定理或定律時用來做例子的問題。


Xem tất cả...