Phiên âm : lì jià.
Hán Việt : lệ giả.
Thuần Việt : nghỉ lễ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghỉ lễ (theo quy định)依照规定放的假,如元旦、春节、五一、国庆等chu kỳ kinh nguyệt; kinh nguyệt; có kinh; hành kinh婉词,指月经或月经期