VN520


              

例假

Phiên âm : lì jià.

Hán Việt : lệ giả.

Thuần Việt : nghỉ lễ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nghỉ lễ (theo quy định)
依照规定放的假,如元旦、春节、五一、国庆等
chu kỳ kinh nguyệt; kinh nguyệt; có kinh; hành kinh
婉词,指月经或月经期


Xem tất cả...