Phiên âm : lì huì.
Hán Việt : lệ hội.
Thuần Việt : hội nghị thường kỳ; hội nghị thường lệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hội nghị thường kỳ; hội nghị thường lệ按照规定定期举行的会