Phiên âm : lì zhèng.
Hán Việt : lệ chứng.
Thuần Việt : ví dụ chứng minh; câu dẫn chứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ví dụ chứng minh; câu dẫn chứng用来证明一个事实或理论的例子