VN520


              

來者不善

Phiên âm : lái zhě bù shàn.

Hán Việt : lai giả bất thiện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對手不懷好意而來, 多指不易應付。如:「看他來者不善的模樣, 我們得小心應付。」清.趙翼《陔餘叢考.成語》:「來者不善, 善者不來, 亦本《老子》善者不辯, 辯者不善句。」


Xem tất cả...