Phiên âm : lái zhě bù shàn.
Hán Việt : lai giả bất thiện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對手不懷好意而來, 多指不易應付。如:「看他來者不善的模樣, 我們得小心應付。」清.趙翼《陔餘叢考.成語》:「來者不善, 善者不來, 亦本《老子》善者不辯, 辯者不善句。」