Phiên âm : lái de qù bù de.
Hán Việt : lai đắc khứ bất đắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
來時容易, 要走就困難了。《儒林外史》第三四回:「只消小弟一張彈弓, 叫他來得去不得。」