VN520


              

來得去不得

Phiên âm : lái de qù bù de.

Hán Việt : lai đắc khứ bất đắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

來時容易, 要走就困難了。《儒林外史》第三四回:「只消小弟一張彈弓, 叫他來得去不得。」


Xem tất cả...