VN520


              

來蹤去影

Phiên âm : lái zōng qù yǐng.

Hán Việt : lai tung khứ ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人來去所留下的蹤跡。如:「這人來過嗎?怎麼連個來蹤去影都沒瞧見呢?」也作「來蹤去跡」。


Xem tất cả...