Phiên âm : lái zōng qù yǐng.
Hán Việt : lai tung khứ ảnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人來去所留下的蹤跡。如:「這人來過嗎?怎麼連個來蹤去影都沒瞧見呢?」也作「來蹤去跡」。