VN520


              

來派

Phiên âm : lái pai.

Hán Việt : lai phái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.來勢。如:「這病的來派可不輕。」2.樣子、派頭。如:「女人家也應該有個來派。」


Xem tất cả...