Phiên âm : lái pai.
Hán Việt : lai phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.來勢。如:「這病的來派可不輕。」2.樣子、派頭。如:「女人家也應該有個來派。」