VN520


              

來來回回

Phiên âm : lái lái huí huí.

Hán Việt : lai lai hồi hồi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不斷往返。形容次數頻繁。如:「他來來回回走了幾十次, 也沒發現什麼特別的東西。」《兒女英雄傳》第一五回:「我兩個來來回回, 正鬥得難分難解, 只見從正東人群裡閃一般攛出一個人來, 手使一把倭刀, 把我兩個的鋼鞭用刀背兒往兩下裡一挑, 說:『你二位住手!聽我有句公道話講!』」


Xem tất cả...