Phiên âm : lái xiǎng.
Hán Việt : lai hưởng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
朝見天子並進貢物品。《詩經.商頌.殷武》:「昔有成湯, 自彼氐羌, 莫敢不來享。」《文選.揚雄.羽獵賦》:「移珍來享, 抗手稱臣。」