Phiên âm : lái lì bù míng.
Hán Việt : lai lịch bất minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人或事物的來由不清楚, 常用於提示人謹慎小心。明.張鳳翼《紅拂記》第一九齣:「你要買就買不是來歷不明的。」《兒女英雄傳》第五回:「一時錯把她認作了一個來歷不明之人, 加上一番防範。」也作「來路不明」。