VN520


              

來歷不明

Phiên âm : lái lì bù míng.

Hán Việt : lai lịch bất minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人或事物的來由不清楚, 常用於提示人謹慎小心。明.張鳳翼《紅拂記》第一九齣:「你要買就買不是來歷不明的。」《兒女英雄傳》第五回:「一時錯把她認作了一個來歷不明之人, 加上一番防範。」也作「來路不明」。


Xem tất cả...