VN520


              

來月

Phiên âm : lái yuè.

Hán Việt : lai nguyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下個月。唐.張彥遠《法書要錄.卷二.陶隱居與梁武帝論書啟》:「今始欲令人帖裝未便得付, 來月日有竟者, 當遺送也。」《大唐三藏取經詩話上》:「今月吐至來月, 今年吐至來年。」


Xem tất cả...