Phiên âm : lái shǐ.
Hán Việt : lai sử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
派來的使者。《韓非子.存韓》:「斯之來使, 以奉秦王之歡心, 願效便計。」《紅樓夢》第四回:「卻說黛玉同姊妹們至王夫人處, 見王夫人與兄嫂處的來使計議家務。」