VN520


              

來得及

Phiên âm : lái de jí.

Hán Việt : lai đắc cập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 來不及, .

可以趕上或做得到。例在全體員工努力趕工下, 總算來得及在約定日期內交貨。
可以趕得上或做得到。《初刻拍案驚奇》卷五:「明日便是吉期, 但如何來得及?」


Xem tất cả...