VN520


              

來客

Phiên âm : lái kè.

Hán Việt : lai khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.來訪的賓客。唐.劉長卿〈送朱山人放越州賊退後歸山陰別業〉詩:「南渡無來客, 西陵自落潮。」2.賓客來訪。如:「來客了, 準備茶水招待。」


Xem tất cả...