Phiên âm : lái kè.
Hán Việt : lai khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.來訪的賓客。唐.劉長卿〈送朱山人放越州賊退後歸山陰別業〉詩:「南渡無來客, 西陵自落潮。」2.賓客來訪。如:「來客了, 準備茶水招待。」