Phiên âm : lái yuán.
Hán Việt : lai nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Nguồn nước, nguồn sông.♦Nguồn gốc, căn nguyên, lai lịch. ◎Như: hóa vật lai nguyên 貨物來源.♦Khởi nguyên, phát sinh.