VN520


              

來人

Phiên âm : lái rén.

Hán Việt : lai nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.走過來的人。例去問問來人, 他有何貴幹?2.招呼人過來。例來人啊!將這兩個歹徒給抓起來!
1.來使。南朝宋.謝靈運〈登石門最高頂〉詩:「來人忘新術, 去子惑故蹊。」《文明小史》第三五回:「悔生連忙收下, 代寫收條, 付與來人去了。」2.後人。漢.揚雄〈劇秦美新〉:「宜命賢哲作帝典一篇, 舊三為一, 襲以示來人, 摛之罔極。」


Xem tất cả...