Phiên âm : lái yīn.
Hán Việt : lai nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 來由, 原因, .
Trái nghĩa : , .
1.來的目的。《初刻拍案驚奇》卷一:「主人王老兒見金老揖坐了, 問其來因。」2.緣由。事情的始末。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一出》:「占斷東甌盛事, 諸宮調唱出來因。廝羅響, 賢門雅靜, 仔細說教聽。」