VN520


              

來儀

Phiên âm : lái yí.

Hán Việt : lai nghi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.鳳凰感德來舞而有容儀, 是一種祥瑞的徵兆。《書經.益稷》:「簫韶九成, 鳳皇來儀。」《文選.揚雄.劇秦美新》:「來儀之鳥, 肉角之獸, 狙獷而不臻。」2.傑出人物的到來。晉.干寶《搜神記》卷一六:「不悟陰陽運, 哲人忽來儀。」


Xem tất cả...