Phiên âm : shǐ guǎn.
Hán Việt : sử quán.
Thuần Việt : sứ quán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sứ quán外交使节在所驻国家的办公机关外交使节是大使的叫大使馆,是公使的叫公使馆